Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacrilegious




sacrilegious
[,sækri'lidʒəs]
tính từ
phạm thượng, báng bổ thần thánh
xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ thờ


/,sækri'lidʤəs/

tính từ
phạm thần, phạm thánh, báng bổ
xúc phạm vật thánh; ăn trộm đồ thờ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.