Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saccage


[saccage]
danh từ giống đực
sự cướp phá, sự phá phách
Saccage d'une ville
sự cướp phá một thành phố
Saccage d'un jardin
sự phá phách một mảnh vườn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.