Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabir


[sabir]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) (sử học) tiếng xabia (ngôn ngữ pha tạp dùng ở các hải cảng Địa Trung Hải)
(nghĩa rộng) ngôn ngữ pha tạp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.