Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabbat


[sabbat]
danh từ giống đực
ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của người Do Thái)
(thân mật) sự ồn ào, sự ầm ĩ
(sử học) dạ hội (của) phù thuỷ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.