Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rứt


arracher.
Rứt tóc
arracher les cheveux.
s'arracher à; s'arracher de.
Không rứt ra được
sans pouvoir s'en arracher
(y học) divulsion
rứt áo ra đi
couper toutes ses attaches et s'en aller



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.