| large; vaste; ample; étendu |
| | Mũ rộng vành |
| chapeau à larges bords |
| | Quần áo rộng |
| vêtement larges (amples) |
| | Theo nghĩa rộng |
| au sens large |
| | Đám đất rộng |
| un terrain étendu |
| | Kiến thức rộng |
| connaissances vastes (étendues) |
| | Cơ rộng |
| (giải phẫu học) muscle vaste |
| | Rộng ra |
| devenir plus large; s'élargir |
| | indulgent; bienveillant; généreux |
| | Rộng với người dưới quyền |
| indulgent (bienveillant) à l'égard de ses subordonnés |
| | libre; sans entraves |
| | Rộng đường hành động |
| avoir le champ libre |