Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rồi


achevé; fini; terminé; accompli
Việc chưa rồi
travail non encore fini
Việc đã rồi
fait accompli
oisif
Ngồi rồi
rester oisif
déjà
Tôi ăn rồi
j'ai déjà mangé
Nó đã đi rồi
il est déjà parti
puis; ensuite; après
Làm đi đã rồi hãy chơi
travaillez d'abord vous vous amuserez ensuite
Họ vào rồi lại ra
ils entraient puis sortaient
Rồi sẽ hay
on verra après
Con không nghe mẹ rồi con sẽ có ngày hối
tu ne m'écoutes pas mon enfant, tu auras (après) à t'en repentir
bien
Tất nhiên rồi
bien naturellement
xem ngồi rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.