Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rốn


continuer encore un peu plus; prolonger
Rốn làm cho xong việc
continuer un travail encore un peu plus pour le terminer
ở rốn vài ngày nữa
prolonger son séjour de quelques jours; rester encore quelques jours
ombilic; nombril
Rốn lồi
ombilic renflé
Rốn quả
(thực vật học) ombilic d'un fruit
rốn quả đất
(nghĩa bóng) ombilic (nombril) de la terre
cordon ombilical
Cắt rốn
couper le cordon ombilical (à un nouveau-né)
hile
Rốn thận
(giải phẫu học) hile du rein
Rốn hạt
(thực vật học) hile de la graine
ai cắt rốn cho mày
comme tu es avare!; quel harpagnon!
nơi chôn nhau cắt rốn
terre natale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.