Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rỉa


mordiller
Cá rỉa mồi
poisson qui mordille (à) l'appât
picoter
Chim rỉa quả đào
oiseau qui picote une pêche
lisser (ses plumes) (xem rỉa lông)
faire des reproches injurieux (à quelqu'un)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.