|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rậm
| épais; dense; touffu; fourni; dru | | | Tóc rậm | | chevelure épaisse | | | Rừng rậm | | forêt dense | | | Râu rậm | | barbe fournie | | | Cỏ cao và rậm | | herbe haute et drue | | | être prolixe; être verbeux | | | diễn giả dài dòng | | orateur prolixe | | | rậm hoa | | | (thực vật học) densiflore | | | rậm lá | | | densifolié |
|
|
|
|