Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rưỡi


[rưỡi]
half
Bây giờ là hai giờ rưỡi sáng
It's half past/after two AM
Đứa bé này ba tuổi rưỡi
This child is three and a half years old
Một lít / ki lô / xăng ti mét rưỡi
A litre/kilo/centimetre and a half
Nó kiếm được nhiều hơn tôi ba lần rưỡi
He earns three and a half times as much as I do



half
hai giờ rưỡi an hour and a half


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.