 | [réseau] |
 | danh từ giống đực |
|  | lưới mạng, mạng lưới |
|  | Cheveux enveloppés d'un réseau de soie |
| tóc bao trong một lưới bằng tơ |
|  | Réseau d'une toile d'araignée |
| mạng nhện |
|  | Réseau téléphonique |
| mạng điện thoại |
|  | Réseau de rues |
| mạng lÆ°á»›i Ä‘Æ°á»ng phố |
|  | Réseau d'espionnage |
| mạng lưới gián điệp |
|  | Réseau de distribution des eaux |
| mạng lưới phân phối nước |
|  | Réseau de voies ferrées |
| mạng lÆ°á»›i Ä‘Æ°á»ng sắt |
|  | Réseau capillaire |
| (giải phẫu) mạng mao mạch |
|  | (tin há»c) mạng máy tÃnh, mạng |
|  | Réseau local |
| mạng cục bộ |
|  | Réseau longue distance |
| mạng diện rộng |
|  | Réseau à valeur ajoutée |
| mạng giá trị gia tăng |
|  | Réseau informatique |
| mạng máy tÃnh |