 | [réintégrer] |
 | ngoại động từ |
|  | phục hồi, phục chức |
|  | Réintégrer quelqu'un dans droits |
| phục hồi quyá»n lợi cho ai |
|  | Réintégrer un fonctionnaire |
| phục chức cho một viên chức |
|  | bắt trở lại |
|  | Réintégrer quelqu'un en prison |
| bắt giam ai trở lại |
|  | trở vá», trở lại |
|  | Réintégrer son logis |
| trở vỠnhà |