| [réglementation] |
| danh từ giống cái |
| | sự quy định. |
| | Réglementation des prix |
| sự quy định giá cả |
| | quy chế |
| | Réglementation du travail |
| quy chế lao động. |
| | Selon la réglementation en vigueur |
| theo quy chế hiện hà nh |
| | Réglementation du commerce |
| quy chế thương mại |