|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régir
 | [régir] |  | ngoại Ä‘á»™ng từ | |  | chi phối | |  | Lois qui régissent le mouvement des astres | | quy luáºt chi phối sá»± chuyển Ä‘á»™ng của tinh tú | |  | Conjonction qui régit le subjonctif | | liên từ chi phối lối liên tiếp | |  | quản lý, cai trị | |  | Régir des biens | | quản lý tà i sản | |  | Régir une province | | cai trị má»™t tỉnh |
|
|
|
|