| [réduit] |
| tÃnh từ |
| | rút bớt, giảm, hạ, nhỠ|
| | Prix réduit |
| giá hạ |
| | Aller à vitesse réduite |
| đi với tốc độ nhỠ|
| | thu nhá» |
| | Modèle réduit |
| mô hình thu nhỠ|
| | (ngôn ngữ há»c) rút ngắn |
| phản nghĩa Grand, important, plein |
| danh từ giống đực |
| | nhà nhỠhẹp; nhà lụp xụp tồi tà n |
| | nơi cố thủ (trong một pháo đà i...) |
| | (từ cũ) nhà nhỠhẻo lánh |