|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réconciliation
 | [réconciliation] |  | danh từ giống cái | |  | sự giải hoà | |  | La réconcilitation des époux brouillés | | sự giải hoà cặp vợ chồng bất hoà với nhau | |  | (tôn giáo) lễ phục đạo; lễ phục tôn |  | phản nghĩa Brouille, déunion, division, divorce, rupture |
|
|
|
|