 | [réchauffer] |
 | ngoại động từ |
|  | đun lại, hâm lại, nung lại |
|  | Réchauffer un plat |
| hâm lại một món ăn |
|  | sưởi ấm |
|  | Réchauffer les vergers |
| sưởi ấm vÆ°á»n cây (bằng lò than) |
|  | Réchauffer le coeur |
| (nghĩa bóng) sưởi ấm cõi lòng |
|  | (nghĩa bóng) nhen lại, khơi lại |
|  | Réchauffer le zèle |
| nhen lại nhiệt tình |
|  | (hội hoạ) tô mà u ấm hơn |
|  | réchauffer les couches |
|  | (nông nghiệp) cho phân mới và o luống |
|  | réchauffer un serpent dans son sein |
|  | (từ cũ; nghĩa cũ) nuôi ong tay áo |