|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réceptionnaire
 | [réceptionnaire] |  | tÃnh từ | |  | nghiệm thu (hà ng hoá...) | |  | Agent réceptionnaire | | nhân viên nghiệm thu |  | danh từ | |  | nhân viên nghiệm thu | |  | ngÆ°á»i nháºn hà ng | |  | ngÆ°á»i phụ trách đón tiếp (ở khách sạn) |
|
|
|
|