|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réarmer
 | [réarmer] |  | ngoại động từ | |  | lắp đạn lại | |  | Réarmer un fusil | | lắp đạn lại một khẩu súng | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) vũ trang lại | |  | Réarmer une troupe | | vũ trang lại một đội quân |  | nội động từ | |  | vũ trang lại | |  | Nation qui réarme | | nước vũ trang lại |  | phản nghĩa Désarmer, démilitariser. |
|
|
|
|