Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rán


1 Ä‘g. Làm cho chín trong dầu mỡ Ä‘un sôi. Äậu phụ rán vàng. Cá rán. Rán mỡ (làm cho thành mỡ nÆ°á»›c chín).

2 đg. (cũ; id.). Ráng. Rán sức.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.