| secouer; ébranler. |
| | Rung cây |
| secouer (ébranler) un arbre |
| | Rung đùi |
| secouer les cuisses. |
| | agiter; sonner. |
| | Rung chuông |
| agiter (sonner) la cloche. |
| | vibrer; trembler. |
| | Cửa kính rung |
| les vitres trembler |
| | Tiếng đại bác làm rung cửa kímh |
| le canon fait vibrer les vitres |
| | trépider. |
| | Động cơ rung |
| moteur qui trépide |
| | vibrant |
| | (y học) fibrillation |
| | bộ rung |
| | (kĩ thuật) vibrateur; vibreur (d'un haut-parleur); (âm nhạc) tremblement (de l'orgue) |
| | ngón rung |
| | (âm nhạc) vibrato |
| | phát âm rung lưỡi |
| | (ngôn ngữ học) rouler les r |
| | tiếng rung |
| | (y học) roulement |