Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rudiment


[rudiment]
danh từ giống đực
khái niệm cơ sở, kiến thức sơ đẳng
Les rudiments d'une science
khái niệm cơ sở của một khoa học
Elaborer les rudiments d'une théorie
thảo ra các khái niệm cơ sở của một học thuyết
(sinh vật học) cơ quan thô sơ; bộ phận thô sơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.