|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
royal
 | [royal] |  | tính từ | |  | (thuộc) nhà vua, của vua | |  | Palais royal | | cung điện nhà vua | |  | Ordonnance royale | | dụ của vua | |  | La famille royale | | hoàng gia | |  | huy hoàng, đế vương | |  | Luxe royal | | sự xa hoa đế vương | |  | hoàn toàn, triệt để | |  | Une indifférence royale | | sự thờ ơ triệt để |
|
|
|
|