|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rougir
| [rougir] | | ngoại động từ | | | làm đỏ | | | L'autome rougit les feuillages | | mùa thu làm đỏ lá cây | | | nung đỏ | | | Rougir une barre de fer | | nung đỏ một thanh sắt | | | rougir ses mains | | | nhúng tay vào máu, phạm tội giết người | | nội động từ | | | đỏ lên, thành đỏ | | | L'écrevisse rougit à la cuisson | | tôm đỏ lên khi nấu chín | | | đỏ mặt | | | Rougir de honte | | đỏ mặt xấu hổ | | | xấu hổ | | | Rougir de sa conduite | | xấu hổ vì cách cư xử của mình | | | Rougir de quelqu'un | | xấu hổ vì ai | | phản nghĩa blêmir; pâlir |
|
|
|
|