Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
roughly



    roughly /'rʌfli/
phó từ
ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm
dữ dội, mạnh mẽ
thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn
    to answer roughly trả lời cộc cằn
đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp
    roughly speaking nói đại khái
    to estimate roughly ước lượng áng chừng
hỗn độn, chói tai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roughly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.