Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rooibos


noun
South African shrub having flat acuminate leaves and yellow flowers;
leaves are aromatic when dried and used to make an herbal tea
Syn:
Aspalathus linearis, Aspalathus cedcarbergensis
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Aspalathus, genus Aspalathus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.