|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rondeur
| [rondeur] | | danh từ giống cái | | | trạng thái tròn | | | sự tròn trĩnh; bộ phận tròn trặn | | | La rondeur de ses bras | | sự tròn trĩnh của cánh tay cô ta | | | Les rondeurs d'une femme | | những bộ phận tròn trặn của một phụ nữ | | | sự thẳng thắn | | | Rondeur de caractère | | tính tình thẳng thắn | | phản nghĩa Fausseté, hypocrisie. |
|
|
|
|