| [risquer] |
| ngoại động từ |
| | liều, đánh liều, mạo hiểm |
| | Risquer sa vie |
| liều mạng |
| | Risquer sa vie pour le patrie |
| liều tính mệnh cho tổ quốc |
| | Risquer une affaire |
| liều làm một việc |
| | Risquer une question |
| đánh liều hỏi một câu |
| | Risquer un oeil à la fenêtre |
| mạo hiểm nhìn qua cửa sổ |
| | chịu thiệt hại, bị hư hại |
| | Marchandises bien emballées qui ne risquent rien |
| hàng hoá đóng kiện kỹ không sợ bị hư hại |
| | qui ne risque rien n'a rien |
| | không có gan làm thì chẳng được gì |
| | risquer le paquet |
| | (thân mật) liều làm việc gì |
| | risquer le gros |
| | chơi (bạc) lớn |
| | risquer le tout pour le tout |
| | được ăn quả ngã về không |
| nội động từ |
| | có nguy cơ bị, có thể bị |
| | Risquer de tomber |
| có nguy cơ bị ngã |
| | Il risque de pleuvoir |
| trời có thể sẽ mưa |
| phản nghĩa Assurer. |