 | [revue] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự kiểm lại |
|  | Faire la revue de ses documents |
| kiểm lại tài liệu |
|  | sự điểm; bài điểm |
|  | Revue de presse |
| sự điểm báo |
|  | (quân sự) sự kiểm tra |
|  | Revue des vivres de réseve |
| sự kiểm tra thực phẩm dự trữ |
|  | cuộc duyệt binh |
|  | tạp chí |
|  | (sân khấu) hài kịch thời sự; tạp kịch |
|  | être de la revue |
|  | (thân mật) công toi; thất vọng |
|  | être de revue |
|  | (thân mật) có dịp gặp lại nhau |
|  | passer en revue |
|  | duyệt binh; kiểm tra hàng ngũ duyệt binh |
|  | (nghĩa bóng) kiểm lại kỹ càng |