Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
revaluation
revaluation /'ri:,vælju'eiʃn/ danh từ sự đánh giá lại, sự ước lượng lại Chuyên ngành kinh tế định giá lại dự trữ do định giá lại nâng giá (tiền tệ) sự đánh giá, định giá, ước lượng lại sự điều chỉnh lại giá trị tiền tệ sự tái định giá Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: điện tử & viễn thông sự đánh giá lại Lĩnh vực: xây dựng tái định phẩm