Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
revaluation


    revaluation /'ri:,vælju'eiʃn/
danh từ
sự đánh giá lại, sự ước lượng lại
    Chuyên ngành kinh tế
định giá lại
dự trữ do định giá lại
nâng giá (tiền tệ)
sự đánh giá, định giá, ước lượng lại
sự điều chỉnh lại giá trị tiền tệ
sự tái định giá
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
sự đánh giá lại
    Lĩnh vực: xây dựng
tái định phẩm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revaluation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.