|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retentir
 | [retentir] |  | nội động từ | |  | vang lên | |  | Le clairon retentit | | kèn hiệu vang lên | |  | vang ầm | |  | La salle retentit d'applaudissements | | gian phòng vang ầm tiếng vỗ tay | |  | ảnh hưởng đến, tác động đến | |  | Infirmité qui retentit sur le caractère | | tàn tật ảnh hưởng đến tính nết |
|
|
|
|