Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
restriction


[restriction]
danh từ giống cái
sự hạn chế
Restriction des naissances
sự hạn chế sinh đẻ
điều hạn chế
Apporter des restrictions au pouvoir quelqu'un
đưa ra những điều hạn chế quyền hạn của ai
sự hạn chế chi tiêu, sự bớt ăn tiêu
S'imposer des restrictions
tự hạn chế chi tiêu
(số nhiều) biện pháp hạn chế thực phẩm; thời kỳ hạn chế thực phẩm
Marché noir né des restrictions
chợ đen do hạn chế thực phẩm mà ra
sans restriction
hoàn toàn
phản nghĩa Accroissement, augmentation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.