Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
respecter




respecter
[ri'spektə]
danh từ
to be no respecter of persons; not to be any respecter of persons
đối xử với mọi người như nhau (không phân biệt địa vị, giàu nghèo...)
death is no respecter of persons
thần chết chẳng tha ai cả


/ris'pektə/

danh từ
người hay thiên vị (kẻ giàu sang)
to be no respecter of persons không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vị
death is no respecter of persons thần chết chẳng tha ai cả


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.