|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reparler
| [reparler] | | ngoại động từ | | | nói lại, bàn lại | | | Nous reparlerons de cette affaire | | chúng ta sẽ bàn lại việc đó | | | lại nói chuyện (với người mình giận) | | | on en reparlera | | | (thân mật) việc chưa ổn đâu, rồi đấy mà xem |
|
|
|
|