|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rempart
| [rempart] | | danh từ giống đực | | | thành luỹ | | | élvever des remparts | | xây thành luỹ | | | bờ thành | | | Se promener sur les remparts | | đi dạo trên bờ thành | | | (nghĩa bóng) cái chống đỡ | | | Rempart contre la médisance | | cái chống đỡ lại sự nói xấu | | | faire un rempart de son corps à qqn | | | che chở bảo vệ cho ai |
|
|
|
|