Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remordre


[remordre]
nội động từ
lại cắn
Remordre à un fruit
lại cắn một quả
il ne veut plus remordre au travail
nó không muốn bắt tay lại vào việc nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.