|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remontrer
| [remontrer] | | ngoại động từ | | | đưa ra lại, cho xem lại | | | (từ cũ, nghĩa cũ) vạch cho thấy (điều sai) | | | Remontrez-lui ses torts | | hãy vạch cho nó thấy lỗi lầm | | | c'est le Gros-Jean qui en remontre à son curé | | | trứng đòi khôn hơn vịt | | | en remontrer à quelqu'un | | | dạy khôn cho ai; tỏ ra hơn ai |
|
|
|
|