Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remontrance


[remontrance]
danh từ giống cái
lời khiển trách
Faire des remontrances à un enfant
khiển trách một đứa trẻ
(sử học) biểu can vua



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.