|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remonstrative
remonstrative | [ri'mɔnstrətiv] | | tính từ | | | để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián | | | a remonstrative letter | | thư khiển trách | | | để phản đối |
/ri'mɔnstrətiv/
tính từ để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián a remonstrative letter thư khiển trách để phản đối
|
|
|
|