|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remboîter
 | [remboîter] |  | ngoại động từ | |  | lắp lại và o khớp | |  | Remboîter un os | | lắp lại xương và o khớp, nắn lại xương | |  | lại đóng bìa và o (sách) |  | phản nghĩa Déboîter. |
|
|
|
|