rejuvenesce
rejuvenesce | [,ri:dʒu:vi'nes] | | nội động từ | | | trẻ lại | | | (sinh vật học) trẻ ra (tế bào) | | ngoại động từ | | | (sinh vật học) làm trẻ lại (tế bào) |
/,ri:dʤu:vi'nes/
nội động từ trẻ lại (sinh vật học) trẻ ra (tế bào)
ngoại động từ (sinh vật học) làm trẻ lại (tế bào)
|
|