|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
registre
 | [registre] |  | danh từ giống đực | |  | sổ | |  | Registre de comptabilité | | sổ kế toán | |  | Registre d'adresses | | sổ địa chỉ | |  | Inscrire sur un registre | | ghi vào sổ | |  | (ngành in) sự khớp dòng (giữa hai trang trong một tờ) | |  | (kỹ thuật) van; nắp | |  | Registre à air chaud | | van gió nóng | |  | Registre d'aérage | | van điều tiết thông gió | |  | Registre de réglage | | van điều chỉnh | |  | (âm nhạc) khoảng âm; phím màu âm | |  | bộ ghi (trong máy tính điện tử) | |  | Registre à décalage | | bộ ghi dịch chuyển | |  | Registre de mémoire | | bộ ghi nhớ | |  | Registre de transfert | | bộ ghi chuyển |
|
|
|
|