| [refusé] |
| tÃnh từ |
| | bị cá»± tuyệt, không được chấp nháºn |
| | Proposition refusée |
| Ä‘á» nghị không được chấp nháºn |
| danh từ giống đực |
| | nghệ sĩ bị loại (không được trưng bà y tranh trong một cuộc triển lãm) |
| | Organiser une exposition pour les refusés |
| tổ chức một cuộc triển lãm cho những nghệ sĩ bị loại |
| | thà sinh thi trượt |