Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refine





refine
[ri'fain]
ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết
to refine gold
luyện vàng
to refine sugar
lọc đường, tinh chế đường
cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
trau chuốt
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
(+ on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words
tế nhị trong lời nói
(+ on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị



làm mịn

/ri'fain/

ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế
to refine gold luyện vàng
to refine sugar lọc đường, tinh chế đường
làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)

nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
( on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words tế nhị trong lời nói
( on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "refine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.