| [redorer] |
| ngoại động từ |
| | mạ vàng lại, thếp vàng lại |
| | Redorer un cadre |
| mạ vàng lại cái khung |
| | (văn học) lại làm cho vàng rực |
| | Le soleil redore les cimes des arbres |
| mặt trời lại làm cho ngọn cây vàng rực lên |
| | redorer son blason |
| | (thân mật) lấy vợ bình dân giàu để tô lại cái mã quý tộc. |