|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recuit
| [recuit] | | danh từ giống đực | | | (kỹ thuật) sự nung lại | | | sự ủ (kim loại) | | | Recuit alterné | | sự ủ chu kỳ, sự ủ tuần hoàn | | | Recuit électrique | | sự ủ trong lò điện | | | Recuit au minerai | | sự ủ trong quặng | | | Recuit oxydant | | sự ủ oxy hoá | | | Recuit superficiel | | sự ủ bề mặt | | | Recuit à grain fin | | sự ủ tạo hoạt tính thể mịn | | | Recuit final | | sự ủ lần cuối |
|
|
|
|