|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reconduire
 | [reconduire] |  | ngoại động từ | |  | đưa về dẫn về | |  | Reconduire un ami jusque chez lui | | đưa một người bạn về đến tận nhà | |  | tiễn đưa | |  | Reconduire un visiteur jusqu'à la porte | | tiễn đưa người khách ra đến cửa | |  | (mỉa mai) tống cổ | |  | Reconduire un insolent | | tổng cổ một tên láo xược | |  | tiếp tục | |  | Reconduire un bail | | tiếp tục thuê | |  | Reconduire une politique | | tiếp tục một chính sách |
|
|
|
|