Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recipient




recipient
[ri'sipiənt]
tính từ
dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội (như) receptive
danh từ
người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)


/ri'sipiənt/

tính từ
(như) receptive

danh từ
người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.