Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
receive




receive
[ri'si:v]
ngoại động từ
nhận, lĩnh, thu
on receiving your letter
khi nhận được thư anh
to receive the news
nhận được tin
to receive money
nhận (lĩnh, thu) tiền
tiếp, tiếp đón, tiếp đãi
to receive guests
tiếp khách, tiếp đãi khách
kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...)
to receive someone into a party
kết nạp người nào vào một đảng
the proposal was well received
đề nghị được hoan nghênh
(pháp lý) chứa chấp (đồ gian)
to receive stolen goods
chứa chấp đồ trộm cắp
chứa đựng
a lake to receive the overflow
một cái hồ để chứa nước sông tràn ra
đỡ, chịu, bị; được
to receive the sword-point with one's shield
giơ mộc lên đỡ mũi kiếm
the walls cannot receive the weight of the roof
những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà
to receive a refusal
bị từ chối
to receive sympathy
được cảm tình
tin, công nhận là đúng
they received the rumour
họ tin cái tin đồn ấy
a maxim universally received
một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng
đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi)
nội động từ
tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)
he receives on Sunday afternoons
ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật
nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền



nhận

/ri'si:v/

ngoại động từ
nhận, lĩnh, thu
on receiving your letter khi nhận được thư anh
to receive the news nhận được tin
to receive money nhận (lĩnh, thu) tiền
tiếp, tiếp đón, tiếp đãi
to receive guest tiếp khách, tiếp đãi khách
kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...)
to receive someone into a party kết nạp người nào vào một đảng
the proposal was well received đề nghị được hoan nghênh
(pháp lý) chứa chấp (đồ gian)
to receive stolen goods chứa chấp đồ trộm cắp
chứa đựng
a lake to receive the overflow một cái hồ để chứa nước sông tràn ra
đỡ, chịu, bị; được
to receive the sword-point with one's shield giơ mộc lên đỡ mũi kiếm
the walls cannot receive the weight of the roof những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà
to receive a refusal bị từ chối
to receive sympathy được cảm tình
tin, công nhận là đúng
they received the rumour họ tin cái tin đồn ấy
a maxim universally received một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng
đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi)

nội động từ
tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)
he receives on Sunday afternoons ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật
nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "receive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.